Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thăm thẳm


Nói xa lắm, sâu lắm: Đường xa thăm thẳm; Trời cao thăm thẳm; Hang sâu thăm thẳm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.